Miễn dịch ung thư là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Miễn dịch ung thư là lĩnh vực nghiên cứu cách hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư thông qua các cơ chế sinh học đặc hiệu và phức tạp. Đây là nền tảng cho nhiều chiến lược điều trị hiện đại, trong đó hệ miễn dịch được kích hoạt hoặc tái lập trình để kiểm soát và loại bỏ khối u.

Định nghĩa và khái quát về miễn dịch ung thư

Miễn dịch ung thư là lĩnh vực nghiên cứu về cách hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện, giám sát và tiêu diệt tế bào ung thư thông qua cơ chế miễn dịch tự nhiên và miễn dịch thu được. Đây là quá trình sinh học phức tạp bao gồm nhiều thành phần tế bào và phân tử tương tác nhằm loại bỏ các tế bào ác tính tiềm năng trước khi chúng phát triển thành khối u lâm sàng.

Hệ miễn dịch có khả năng phát hiện các dấu hiệu bất thường trên bề mặt tế bào ung thư thông qua các kháng nguyên đặc hiệu, từ đó kích hoạt chuỗi phản ứng miễn dịch nhằm phá hủy tế bào này. Tuy nhiên, tế bào ung thư có thể tiến hóa để trốn tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch bằng cách ức chế các tín hiệu nhận diện hoặc tạo môi trường vi mô ức chế miễn dịch.

Miễn dịch ung thư đóng vai trò then chốt trong sinh bệnh học ung thư và là nền tảng cho các chiến lược điều trị tiên tiến như liệu pháp miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch được kích hoạt hoặc điều chỉnh để tăng cường khả năng tấn công tế bào ung thư. Liệu pháp này đang trở thành một trong bốn trụ cột chính của điều trị ung thư hiện đại, bên cạnh phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

Cơ sở sinh học của đáp ứng miễn dịch chống ung thư

Đáp ứng miễn dịch chống ung thư được hình thành từ hai nhánh chính: miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) và miễn dịch thu được (adaptive immunity). Miễn dịch bẩm sinh phản ứng nhanh chóng với tế bào lạ mà không cần nhận diện đặc hiệu, trong khi miễn dịch thu được tạo ra phản ứng đặc hiệu nhờ sự học hỏi và ghi nhớ kháng nguyên.

Các tế bào chính tham gia trong đáp ứng miễn dịch chống ung thư bao gồm:

  • Tế bào NK (natural killer): tiêu diệt tế bào có biểu hiện kháng nguyên bất thường hoặc giảm biểu hiện MHC-I.
  • Tế bào T gây độc (CD8+): nhận diện kháng nguyên ung thư được trình diện qua MHC-I và gây apoptosis cho tế bào mục tiêu.
  • Tế bào T hỗ trợ (CD4+): điều tiết hoạt động của CD8+ và tế bào B.
  • Tế bào trình diện kháng nguyên (APCs): như tế bào tua, đại thực bào – giữ vai trò kích hoạt ban đầu tế bào T.

Kháng nguyên ung thư được chia thành hai nhóm chính:

  • Tumor-specific antigens (TSAs): kháng nguyên mới phát sinh do đột biến, không có ở mô bình thường.
  • Tumor-associated antigens (TAAs): kháng nguyên có ở mô bình thường nhưng biểu hiện quá mức hoặc sai vị trí trong tế bào ung thư.

Thông qua phức hợp MHC, các kháng nguyên này được trình diện cho tế bào T để khởi phát đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Quá trình này là bước khởi đầu quan trọng trong việc hình thành trí nhớ miễn dịch và ngăn ngừa tái phát khối u sau điều trị.

Quá trình miễn dịch ung thư và chu trình miễn dịch ung thư

Chu trình miễn dịch ung thư (Cancer-Immunity Cycle) là mô hình sinh học được đề xuất bởi Chen & Mellman (2013), mô tả quá trình hệ miễn dịch nhận diện, tấn công và ghi nhớ tế bào ung thư thông qua bảy giai đoạn nối tiếp nhau. Mô hình này là cơ sở lý thuyết của các liệu pháp miễn dịch hiện đại.

7 bước trong chu trình miễn dịch ung thư gồm:

  1. Giải phóng kháng nguyên ung thư từ tế bào bị tiêu diệt.
  2. Trình diện kháng nguyên bởi tế bào tua tại hạch lympho.
  3. Hoạt hóa tế bào T đặc hiệu với kháng nguyên ung thư.
  4. Di chuyển tế bào T đến vị trí mô khối u.
  5. Thâm nhập mô khối u bởi tế bào T.
  6. Nhận diện tế bào ung thư thông qua MHC-I và kháng nguyên.
  7. Tiêu diệt tế bào ung thư và tiếp tục giải phóng kháng nguyên mới.

Chu trình này là vòng lặp liên tục và hiệu quả của nó phụ thuộc vào từng mắt xích. Nếu một bước bị ức chế hoặc thất bại (ví dụ: trình diện kháng nguyên kém, thiếu tế bào T hoạt hóa, môi trường ức chế miễn dịch), phản ứng miễn dịch toàn cục sẽ bị suy yếu. Chi tiết mô hình có thể tham khảo tại Cell – The Cancer Immunity Cycle.

Cơ chế né tránh miễn dịch của tế bào ung thư

Tế bào ung thư phát triển nhiều cơ chế để tránh bị phát hiện và tiêu diệt bởi hệ miễn dịch, góp phần tạo nên hiện tượng gọi là "immune evasion". Việc hiểu rõ các cơ chế này là điều kiện tiên quyết để thiết kế các liệu pháp miễn dịch hiệu quả hơn.

Một số cơ chế phổ biến gồm:

  • Giảm biểu hiện MHC-I: làm giảm khả năng trình diện kháng nguyên cho tế bào T gây độc.
  • Tiết cytokine ức chế miễn dịch: như TGF-β, IL-10 nhằm làm giảm hoạt động tế bào T và NK.
  • Tuyển mộ tế bào điều hòa miễn dịch: như Treg, MDSC – có vai trò làm suy yếu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
  • Biểu hiện checkpoint miễn dịch: như PD-L1 để ức chế hoạt hóa tế bào T qua tương tác PD-1.

Môi trường vi mô khối u (tumor microenvironment – TME) là nơi lý tưởng để tế bào ung thư phát huy cơ chế này. TME chứa nhiều yếu tố bất lợi cho hệ miễn dịch như nồng độ O2 thấp, pH thấp, tích tụ lactate, và sự hiện diện của các tế bào ức chế miễn dịch. Do đó, việc cải thiện điều kiện TME là một chiến lược hỗ trợ cho liệu pháp miễn dịch hiệu quả.

Các chiến lược miễn dịch trong điều trị ung thư

Miễn dịch trị liệu ung thư (cancer immunotherapy) là nhóm phương pháp điều trị sử dụng hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư. Không giống hóa trị hoặc xạ trị nhắm vào tế bào phân chia nhanh, miễn dịch trị liệu can thiệp trực tiếp vào các cơ chế sinh học nhằm tăng cường khả năng tự vệ của cơ thể chống lại khối u. Hiện nay, nhiều dạng liệu pháp miễn dịch đã được chứng minh hiệu quả trên lâm sàng và được FDA phê duyệt.

Các chiến lược điều trị bao gồm:

  • Checkpoint inhibitors: dùng kháng thể đơn dòng để ức chế các điểm kiểm soát miễn dịch như PD-1, PD-L1, CTLA-4, từ đó phục hồi hoạt động của tế bào T chống ung thư.
  • Liệu pháp tế bào: tiêu biểu là liệu pháp CAR-T – sử dụng tế bào T biến đổi gene để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư đặc hiệu.
  • Vaccine ung thư: kích thích miễn dịch chủ động nhằm tạo trí nhớ miễn dịch chống lại các kháng nguyên đặc hiệu của khối u.
  • Cytokine therapy: sử dụng các cytokine như IL-2, IFN-α để tăng cường hoạt động của tế bào NK và tế bào T.
  • Kháng thể đơn dòng đích: ví dụ như trastuzumab (HER2), rituximab (CD20), hoạt động bằng cơ chế phụ thuộc vào miễn dịch.

Các phương pháp trên có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp để tạo hiệu ứng cộng hưởng. Ví dụ: kết hợp checkpoint inhibitor với hóa trị giúp tạo nhiều kháng nguyên u hơn, từ đó tăng hiệu quả kích hoạt miễn dịch.

Checkpoint miễn dịch và vai trò trong điều trị

Checkpoint miễn dịch là các protein bề mặt tế bào T có chức năng điều hòa cân bằng hoạt động miễn dịch nhằm tránh hiện tượng tự miễn. Tuy nhiên, tế bào ung thư có thể lạm dụng cơ chế này để “tắt” hệ miễn dịch, đặc biệt là thông qua trục PD-1/PD-L1 và CTLA-4.

Các checkpoint quan trọng:

  • PD-1 (Programmed Death-1): khi liên kết với PD-L1 sẽ ức chế hoạt động tế bào T, thường thấy trong ung thư phổi, gan, thận, da.
  • CTLA-4 (Cytotoxic T-Lymphocyte Antigen 4): ức chế tín hiệu đồng kích hoạt từ CD28, làm giảm quá trình hoạt hóa tế bào T tại hạch lympho.

Thuốc ức chế checkpoint (immune checkpoint inhibitors – ICIs) như pembrolizumab (anti-PD-1), nivolumab, atezolizumab (anti-PD-L1) và ipilimumab (anti-CTLA-4) đã được phê duyệt cho nhiều loại ung thư giai đoạn tiến xa. Tuy nhiên, tác dụng phụ tự miễn như viêm đại tràng, viêm gan, viêm tuyến giáp cũng cần được quản lý nghiêm ngặt.

Chi tiết có thể tham khảo tại NCI – Checkpoint Inhibitors.

CAR-T và liệu pháp tế bào T

Liệu pháp CAR-T (Chimeric Antigen Receptor T-cell therapy) là phương pháp sử dụng tế bào T của chính bệnh nhân, được chỉnh sửa gene để mang thụ thể nhân tạo (CAR) nhận diện kháng nguyên ung thư. Sau khi được tăng sinh ngoài cơ thể, tế bào này được truyền lại vào bệnh nhân để tiêu diệt tế bào ung thư.

Các thế hệ CAR-T hiện nay đã cải tiến theo hướng:

  1. Thế hệ 1: chỉ có vùng nhận diện kháng nguyên
  2. Thế hệ 2: thêm vùng đồng kích hoạt CD28 hoặc 4-1BB
  3. Thế hệ 3: thêm tín hiệu bổ sung tăng hiệu quả miễn dịch

CAR-T đã được FDA chấp thuận điều trị:

  • Acute lymphoblastic leukemia (ALL) – trẻ em và người lớn
  • Diffuse large B-cell lymphoma (DLBCL)
  • Multiple myeloma (qua tế bào BCMA)

Thách thức lớn nhất với CAR-T là chi phí điều trị cao, nguy cơ hội chứng giải phóng cytokine (CRS), độc tính thần kinh và giới hạn trong điều trị ung thư rắn. Nghiên cứu đang tập trung khắc phục những hạn chế này qua liệu pháp CAR-NK và các vector điều hòa gene.

Xem thêm tại FDA – CAR-T Cell Therapy Approval.

Hạn chế và thách thức trong miễn dịch trị liệu

Dù nhiều hứa hẹn, miễn dịch trị liệu vẫn đối mặt với những rào cản lớn trong thực hành lâm sàng:

  • Chỉ khoảng 20-30% bệnh nhân có đáp ứng tốt với checkpoint inhibitors
  • Xuất hiện cơ chế đề kháng như mất biểu hiện kháng nguyên đích, đột biến MHC-I, tăng tế bào Treg
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm cơ tim, viêm ruột, viêm phổi do miễn dịch
  • Chi phí điều trị cao, hạn chế khả năng tiếp cận tại các nước thu nhập thấp

Để cải thiện, các hướng nghiên cứu hiện tại bao gồm liệu pháp miễn dịch phối hợp (combo immunotherapy), cải tiến công nghệ sinh học (CRISPR, neoantigen prediction), và phát triển vector nano mang thuốc miễn dịch chính xác đến mô khối u.

Tiềm năng phát triển và hướng nghiên cứu tương lai

Miễn dịch ung thư đang tiếp tục là trọng tâm trong nghiên cứu ung thư hiện đại, với tiềm năng mở rộng đáng kể. Các chiến lược tương lai bao gồm:

  • Thiết kế vaccine cá thể hóa dựa trên neoantigen cụ thể từng bệnh nhân
  • Ứng dụng AI/machine learning để dự đoán đáp ứng miễn dịch và tối ưu hóa trị liệu
  • Tích hợp liệu pháp miễn dịch với các trụ cột điều trị truyền thống: hóa trị, xạ trị, liệu pháp đích

Đặc biệt, việc kiểm soát ung thư thông qua phòng ngừa miễn dịch – như tiêm vaccine HPV và HBV – đang chứng minh hiệu quả to lớn trong giảm tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung, gan và hậu môn. Đây là minh chứng rõ ràng cho tiềm năng phòng ngừa dài hạn của miễn dịch học ung thư.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute – Immunotherapy
  2. Chen & Mellman (2013), Oncology Meets Immunology – Cell
  3. FDA – First CAR-T Cell Therapy Approval
  4. Cancer Research Institute – Immunotherapy Research
  5. Abbas AK, Lichtman AH, Pillai S. (2018). Cellular and Molecular Immunology. 9th ed. Elsevier.
  6. Fridman WH, Zitvogel L, Kroemer G. (2017). The immune contexture in cancer prognosis and treatment. Nat Rev Clin Oncol.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề miễn dịch ung thư:

Nhận diện tiên đoán tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 7 - Trang 3983-3988 - 2003
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Hoa Kỳ, gây ra hơn 40.000 cái chết mỗi năm. Các khối u vú này bao gồm những dân số tế bào ung thư vú có nhiều kiểu hình đa dạng. Sử dụng mô hình trong đó các tế bào ung thư vú người được nuôi cấy trong chuột suy giảm miễn dịch, chúng tôi nhận thấy rằng chỉ một số ít tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u mới. Chúng tôi...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #tế bào gây u #CD44 #CD24 #Dấu mốc bề mặt tế bào #Chuột suy giảm miễn dịch #Khối u mới #Liệu pháp ung thư
Tự thực bào và Virus: Kẻ Thù hay Đồng Minh? Dịch bởi AI
Journal of Innate Immunity - Tập 5 Số 5 - Trang 480-493 - 2013
Đường dẫn tự thực bào là một thành phần thiết yếu trong cơ chế bảo vệ của chủ thể chống lại nhiễm trùng virus, điều phối sự phân hủy tác nhân gây bệnh (xenophagy), tín hiệu miễn dịch bẩm sinh, và một số khía cạnh của miễn dịch thích ứng. Các protein tự thực bào đơn lẻ hoặc các bộ thiết bị cốt lõi của cơ chế tự thực bào cũng có thể hoạt động như các yếu tố kháng virus độc lập với đường dẫn ...... hiện toàn bộ
#tự thực bào #virus #miễn dịch #chống nhiễm trùng #cơ chế miễn dịch
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ...... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
Khai thác sinh học cho vi sinh vật nội sinh và các sản phẩm thiên nhiên của chúng Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 491-502 - 2003
TÓM TẮT Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm n...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật nội sinh #sản phẩm thiên nhiên #cộng sinh #kháng sinh #thuốc chống nấm #chất ức chế miễn dịch #hợp chất chống ung thư #phân lập #cấy vi sinh vật #tinh chế #đặc tính hóa #y học hiện đại #nông nghiệp #công nghiệp
Hệ Vi sinh Đường ruột Điều chỉnh Hiệu quả Miễn dịch Kháng Ung thư của Cyclophosphamide Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 342 Số 6161 - Trang 971-976 - 2013
Vi sinh vật đường ruột đóng vai trò trong điều trị hiệu quả Vi sinh vật đường ruột đã được xác định là có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, nhưng - vì vai trò quan trọng của cư dân đường ruột trong việc trao đổi chất - chúng cũng có thể điều chỉnh hiệu quả của một số phương pháp điều trị ung thư. ...... hiện toàn bộ
#Vi sinh vật đường ruột #miễn dịch #ung thư #cyclophosphamide #oxaliplatin #phản ứng miễn dịch thích nghi #liệu pháp miễn dịch #hóa trị liệu #CpG oligonucleotides #khối u
Sự dung thứ miễn dịch được duy trì bởi các tế bào T điều hòa CD25+ CD4+: Vai trò chung của chúng trong việc kiểm soát tự miễn, miễn dịch u bướu và dung thứ ghép Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 182 Số 1 - Trang 18-32 - 2001
Tóm tắt: Có nhiều chứng cứ đang tích lũy rằng việc kiểm soát chủ yếu của các tế bào T tự phản ứng do tế bào T gây ra góp phần vào việc duy trì sự dung thứ miễn dịch và sự thay đổi của chúng có thể gây ra bệnh tự miễn. Những nỗ lực để phân định một quần thể tế bào T điều hòa như vậy đã chỉ ra rằng các tế bào CD25+ trong quần thể CD4+... hiện toàn bộ
#tế bào T điều hòa #dung thứ miễn dịch #bệnh tự miễn #miễn dịch u bướu #dung thứ ghép
NF‐κB và mối liên hệ giữa viêm và ung thư Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 246 Số 1 - Trang 379-400 - 2012
Tóm tắt:  Gia đình yếu tố phiên mã nhân tố hạt nhân‐κB (NF‐κB) được coi là trung gian chính của quá trình viêm và là một tham gia quan trọng vào phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng. Đồng thời với việc phân lập phân tử NF‐κB/RelA và xác định mối quan hệ của nó với gen gây ung thư v‐Rel, người ta đã dự đoán rằng NF‐κB sẽ tham gia vào sự phát triển của ung thư. Các...... hiện toàn bộ
#NF‐κB #viêm #ung thư #yếu tố phiên mã #miễn dịch bẩm sinh #miễn dịch thích ứng
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch trong điều trị ung thư: Tác động lâm sàng và cơ chế phản ứng và kháng thuốc Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 16 Số 1 - Trang 223-249 - 2021
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) đã để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong lĩnh vực miễn dịch trị liệu ung thư. Bắt đầu từ việc được phê duyệt chất kháng protein liên kết với tế bào T độc (anti-CTLA-4) cho u ác tính giai đoạn tiến xa vào năm 2011, ICIs - hiện nay cũng bao gồm các kháng thể chống lại protein chết theo chương trình 1 (PD-1) và ligand của nó (PD-L1) - nhanh ch...... hiện toàn bộ
#chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch #ung thư #liệu pháp miễn dịch #phản ứng và kháng thuốc
Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toà...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
Tổng số: 363   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10